Danh sách đĩa hát The Oral Cigarettes

Album phòng thu

Tiêu đềChi tiết albumVị trí trên bảng xếp hạng
Oricon [3]Billboard[4]
The BWM Show!!
Track listing
  1. Hate (嫌い, Hate?)
  2. Monster Effect (モンスターエフェクト, Monster Effect?)
  3. The Aftertaste of Halloween (ハロウィンの余韻, The Aftertaste of Halloween?)
  4. STARGET
  5. The Man at the Vending Machine (自動販売機の男, The Man at the Vending Machine?)
  6. A Dream I Had (僕は夢を見る, A Dream I Had?)
  7. Remake Sense (リメイクセンス, Remake Sense?)
  8. Revival Story (起死回生Story, Revival Story?)
  9. Satan Is Coming (大魔王参上, Satan Is Coming?)
  10. A Transparent Shelter from the Rain (透明な雨宿り, A Transparent Shelter from the Rain?)
20__
Fixion
  • Phát hành: ngày 5 tháng 1 năm 2016
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Watch Out Baby (気づけよBaby, Watch Out Baby?)
  2. Frenzy Hey Kids!! (狂乱 Hey Kids!!, Frenzy Hey Kids!!?)
  3. Mirror
  4. Stay One
  5. Amy (エイミー, Amy?)
  6. Manner Mode (マナーモード, Manner Mode?)
  7. In the Sky of the Passing Seasons (通り過ぎた季節の空で, In the Sky of the Passing Seasons?)
  8. An Easy Thing (カンタンナコト, An Easy Thing?)
  9. A-E-U-I
  10. Everything
68
Không chính thức
  • Phát hành: ngày 2 tháng 2 năm 2017
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Licorice (リコリス, Licorice?)
  2. Catch Me
  3. Mischief Showtime (悪戯ショータイム, Mischief Showtime?)
  4. 5150
  5. WarWarWar
  6. Endroll (エンドロール, Endroll?)
  7. Dip-Bap
  8. Shala La
  9. Opaque Snow Makeup (不透明な雪化粧, Opaque Snow Makeup?)
  10. Love
35
Kisses and Kills
  • Phát hành: ngày 13 tháng 6 năm 2018
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Are You Ready? (もういいかい?, Are You Ready??)
  2. Black Memory
  3. Psychopath
  4. Ladies and Gentlemen
  5. What You Want
  6. Side by Side (トナリアウ, Side by Side?)
  7. Lifelock Art (リブロックアート, Lifelock Art?)
  8. An Attractive Lie (容姿端麗な嘘, An Attractive Lie?)
  9. One's Again
  10. ReI
11
Suck My World
  • Phát hành: ngày 29 tháng 4 năm 2020
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Introduction
  2. Tonight the Silence Kills Me with Your Fire
  3. Fantasy
  4. Dream in Drive
  5. Maze
  6. Don't You Think feat. Lozareena
  7. Hallelujah
  8. Breathe
  9. Don't Be Fooled by Selfishness (ワガママで誤魔化さないで, Don't Be Fooled by Selfishness?)
  10. Shine Holder
  11. Naked
  12. Color Tokyo
  13. From Dusk Till Dawn
  14. The Given
  15. Slowly But Surely I Go On
11

Album độc lập

Tiêu đềChi tiết album
Barking in the Moon, Sorrow...
(月に吠えて、哀・・・, Barking in the Moon, Sorrow...
?)
  • Phát hành: n gày 12 tháng 3 năm 2011
Track listing
  1. Dawn (幕開け, Dawn?)
  2. End Of The Century (世紀末少年, End Of The Century?)
  3. Small Devil Infection (小悪魔インフェクション, Small Devil Infection?)
  4. I Have A Dream (僕は夢を見る, I Have A Dream?)
  5. Selection Of 90 (九十の選択, Selection Of 90?)
  6. Cazenooto (カゼノオト, Cazenooto?)
  7. Late At Night (夜更け奏で, Late At Night?)
  8. Barking Of The Moon, Sorrow... (月の吠えて、哀・・・, Barking Of The Moon, Sorrow...?)
New Moon and Aries
(新月と牡羊座, New Moon and Aries
?)


(新月 と 牡羊座)
  • (新月 と 牡羊座)Phát hành: ngày 12 tháng 2 năm 2012
Track listing
  1. Anti-grudgeist (逆恨み小僧, Anti-grudgeist?)
  2. Mist...
  3. Dancing Crazy Dolls (踊り狂う人形, Dancing Crazy Dolls?)
  4. A Girl Who Caught in a Town (とある街で見かけた少女, A Girl Who Caught in a Town?)
  5. Aries Playing (牡羊座の奏で, Aries Playing?)
  6. Writing of G (gの筆記, Writing of G?)
  7. Demon Lion Entry (大魔王参上, Demon Lion Entry?)
  8. Amy (エイミー, Amy?)

Những album biên soạn

Tiêu đềChi tiết albumVị trí trên bảng xếp hạng
Oricon [3]Billboard[4]
Trước khi quá muộn
  • Phát hành: ngày 28 tháng 8 năm 2019
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
54

Album demo

Tiêu đềChi tiết album
Suicide A-Type
(悩殺A-Type, Suicide A-Type
?)


(悩 Loại A)

(悩 Loại A)

  • Phát hành: ngày 10 tháng 10 năm 2010
Track listing
  1. Delusions Sex Theater (妄想SEX劇場, Delusions Sex Theater?)
  2. I Have a Dream (僕は夢を見る, I Have a Dream?)
  3. Cazenooto (カゼノオト, Cazenooto?)

EP

Tiêu đềChi tiết EPVị trí trên bảng xếp hạng
Oricon [3]
Orange's Ovule, A Proof of the Living Eye of Me
(オレンジの抜け殻、私が生きたアイの証, Orange's Ovule, A Proof of the Living Eye of Me
?)


(オ レ ン ジ の 抜 け 殻 、 私 が 生 き た ア イ の 証)
  • (オ レ ン ジ の 抜 け 殻 、 私 が 生 き た ア イ の 証)Phát hành: ngày 28 tháng 8 năm 2013
  • Nhãn: MASH A&R
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Mist...
  2. Mr. Phantom (Mr.ファントム, Mr. Phantom?)
  3. Station Attendant Mr. Hyotanyama (瓢箪山の駅員さん, Station Attendant Mr. Hyotanyama?)
  4. Anti-grudgeist (逆恨み小僧, Anti-grudgeist?)
  5. Songs I Sing in This Season (この季節に僕が唄う歌, Songs I Sing in This Season?)
  6. Make Meaning to Desk Top (机上の空論に意味を為す, Make Meaning to Desk Top?)
  7. 30-Year-Old Baby-Faced (30歳童顔, 30-Year-Old Baby-Faced?)
95

Đĩa đơn

Tiêu đềChi tiết albumVị trí trên bảng xếp hạng
Oricon [3]Billboard[5]
"Resuscitation Story"
(起死回生Story, "Resuscitation Story"
?)


Track listing
  1. Resuscitation Story (起死回生Story, Resuscitation Story?)
  2. Nira
  3. Dating Town (出会い街, Dating Town?)
  4. See the Lights
2827
"Amy"
(エイミー, "Amy"
?)


  • Phát hành: ngày 22 tháng 4 năm 2015
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Amy (エイミー, Amy?)
  2. Get Back
  3. Dancing Crazy Dolls (踊り狂う人形, Dancing Crazy Dolls?)
2960
"Frenzy Hey Kids!!"
(狂乱 Hey Kids!!, "Frenzy Hey Kids!!"
?)


  • Phát hành: ngày 11 tháng 11 năm 2015
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Frenzy Hey Kids!! (狂乱 Hey Kids!!, Frenzy Hey Kids!!?)
  2. Kieta Mitai (キエタミタイ, Kieta Mitai?)
  3. Lips
1924
"Dip-Bap"
  • Phát hành: ngày 3 tháng 8 năm 2016
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Dip-Bap
  2. Catch Me
  3. S-low
1224
"5150"
  • Phát hành: ngày 16 tháng 11 năm 2016
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. 5150
  2. Access × Antibody (アクセス×抗体, Access × Antibody?)
  3. Mistake (ミステイル, Mistake?)
1028
"Tonariau" / "One's Again"
(トナリアウ / One's Again, "Tonariau" / "One's Again"
?)


  • Phát hành: ngày 14 tháng 6 năm 2017
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Tonariau (トナリアウ, Tonariau?)
  2. One's Again
  3. Uh...Man
612
"Black Memory"
  • Phát hành: ngày 27 tháng 9 năm 2017
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Black Memory
  2. Flower
  3. Contact (接触, Contact?)
34
"Don't Be Fooled by Selfishness"
(ワガママで誤魔化さないで, "Don't Be Fooled by Selfishness"
?)


  • Phát hành: ngày 13 tháng 3 năm 2019
  • Nhãn: A-Sketch
  • Các định dạng: CD, tải xuống kỹ thuật số
Track listing
  1. Don't Be Fooled by Selfishness (ワガママで誤魔化さないで, Don't Be Fooled by Selfishness?)
  2. Color Tokyo
  3. Like the Music
514
"-" biểu thị các bản phát hành không có xếp hạng

Đĩa đơn kỹ thuật số

Tiêu đềChi tiết album
"ReI"
  • Phát hành: ngày 16 tháng 2 năm 2018